Views
KeyConstant (Tiếng Việt)
Tất cả những phím mà bạn bấm được. Lưu ý rằng một số phím có thể không có trên bàn phím hoặc trong hệ điều hành máy tính của bạn.
Những giá trị cố định
| Chuỗi kí tự | Mô tả | Ghi chú |
|---|---|---|
| Phím chữ cái | ||
| a | Phím chữ A | |
| b | Phím chữ B | |
| c | Phím chữ C | |
| d | Phím chữ D | |
| e | Phím chữ E | |
| f | Phím chữ F | |
| g | Phím chữ G | |
| h | Phím chữ H | |
| i | Phím chữ I | |
| j | Phím chữ J | |
| k | Phím chữ K | |
| l | Phím chữ L | |
| m | Phím chữ M | |
| n | Phím chữ N | |
| o | Phím chữ O | |
| p | Phím chữ P | |
| q | Phím chữ Q | |
| r | Phím chữ R | |
| s | Phím chữ S | |
| t | Phím chữ T | |
| u | Phím chữ U | |
| v | Phím chữ V | |
| w | Phím chữ W | |
| x | Phím chữ X | |
| y | Phím chữ Y | |
| z | Phím chữ Z | |
| 0 | Phím số 0 | |
| 1 | Phím số 1 | |
| 2 | Phím số 2 | |
| 3 | Phím số 3 | |
| 4 | Phím số 4 | |
| 5 | Phím số 5 | |
| 6 | Phím số 6 | |
| 7 | Phím số 7 | |
| 8 | Phím số 8 | |
| 9 | Phím số 9 | |
| (space) | Phím dấu cách | Thay thế (space) với dấu cách thực sự |
| ! | Phím dấu chấm than | |
| " | Phím dấu nháy kép | |
| # | Phím dấu thăng | |
| $ | Phím dấu đô-la | |
| & | Phím dấu và | |
| ' | Phím dấu nháy đơn | |
| ( | Phím dấu mở ngoặc tròn | |
| ) | Phím dấu đóng ngoặc tròn | |
| * | Phím dấu sao | |
| + | Phím dấu cộng | |
| , | Phím dấu phẩy | |
| - | Phím dấu gạch nối, hoặc dấu trừ | |
| . | Phím dấu chấm | |
| / | Phím dấu sổ chéo | |
| : | Phím dấu hai chấm | |
| ; | Phím dấu chấm phẩy | |
| < | Phím dấu nhỏ hơn | |
| = | Phím dấu bằng | |
| > | Phím dấu lớn hơn | |
| ? | Phím dấu chấm hỏi | |
| @ | Phím dấu a còng | |
| [ | Phím dấu mở ngoặc vuông | |
| \ | Phím dấu sổ ngược | |
| ] | Phím dấu đóng ngoặc vuông | |
| ^ | Phím dấu mũ | |
| _ | Phím dấu gạch thấp | |
| ` | Phím dấu huyền | Còn gọi là phím "nháy ngược" |
| Các phím trên nhóm phím số | ||
| kp0 | Số 0 trên nhóm phím số | |
| kp1 | Số 1 trên nhóm phím số | |
| kp2 | Số 2 trên nhóm phím số | |
| kp3 | Số 3 trên nhóm phím số | |
| kp4 | Số 4 trên nhóm phím số | |
| kp5 | Số 5 trên nhóm phím số | |
| kp6 | Số 6 trên nhóm phím số | |
| kp7 | Số 7 trên nhóm phím số | |
| kp8 | Số 8 trên nhóm phím số | |
| kp9 | Số 9 trên nhóm phím số | |
| kp. | Dấu chấm trên nhóm phím số | |
| kp/ | Dấu chía trên nhóm phím số | |
| kp* | Dấu nhân trên nhóm phím số | |
| kp- | Dấu trừ trên nhóm phím số | |
| kp+ | Dấu cộng trên nhóm phím số | |
| kpenter | Phím Enter trên nhóm phím số | |
| kp= | Dấu bằng trên nhóm phím số | |
| Các phím di chuyển | ||
| up | Phím con trỏ lên | |
| down | Phím con trỏ xuống | |
| right | Phím con trỏ sang phải | |
| left | Phím con trỏ sang trái | |
| home | Phím Home | |
| end | Phím End | |
| pageup | Phím Page up | |
| pagedown | Phím Page down | |
| Các phím soạn thảo | ||
| insert | Phím Insert | |
| backspace | Phím Backspace | |
| tab | Phím Tab | |
| clear | Phím Clear | |
| return | Phím Return | Còn gọi là phím Enter |
| delete | Phím Delete | |
| Các phím chức năng | ||
| f1 | Phím chức năng thứ nhất | |
| f2 | Phím chức năng thứ 2 | |
| f3 | Phím chức năng thứ 3 | |
| f4 | Phím chức năng thứ 4 | |
| f5 | Phím chức năng thứ 5 | |
| f6 | Phím chức năng thứ 6 | |
| f7 | Phím chức năng thứ 7 | |
| f8 | Phím chức năng thứ 8 | |
| f9 | Phím chức năng thứ 9 | |
| f10 | Phím chức năng thứ 10 | |
| f11 | Phím chức năng thứ 11 | |
| f12 | Phím chức năng thứ 12 | |
| f13 | Phím chức năng thứ 13 | |
| f14 | Phím chức năng thứ 14 | |
| f15 | Phím chức năng thứ 15 | |
| Các phím chuyển đổi | ||
| numlock | Phím Num-lock | |
| capslock | Phím Caps-lock | Caps-on là thao tác nhấn phím. Caps-off là thao tác nhả phím. |
| scrollock | Phím Scroll-lock | |
| rshift | PHím shift phải | |
| lshift | Phím shift trái | |
| rctrl | Phím control phải | |
| lctrl | Phím control trái | |
| ralt | Phím alt phải | |
| lalt | Phím alt trái | |
| rmeta | Phím meta phải | |
| lmeta | Phím meta trái | |
| lsuper | Phím super trái | |
| rsuper | Phím super phải | |
| mode | Phím Mode | |
| compose | Phím Compose | |
| Các phím khác | ||
| pause | Phím Pause | |
| escape | Phím Escape | |
| help | Phím Help | |
| Phím Print | ||
| sysreq | Phím System request | |
| break | Phím Break | |
| menu | Phím Menu | |
| power | Phím Power | |
| euro | Phím Euro (€) | |
| undo | Phím Undo | |
Xem thêm
Ngôn ngữ khác
Dansk –
Deutsch –
English –
Español –
Français –
Indonesia –
Italiano –
Lietuviškai –
Magyar –
Nederlands –
Polski –
Português –
Română –
Slovenský –
Suomi –
Svenska –
Türkçe –
Česky –
Ελληνικά –
Български –
Русский –
Српски –
Українська –
עברית –
ไทย –
日本語 –
正體中文 –
简体中文 –
Tiếng Việt –
한국어
More info